Trang chủW0X • FRA
add
Felix Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,36 €
Phạm vi một năm
0,28 € - 0,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
290,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
367,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 545,92 N | 11,36% |
Thu nhập ròng | -545,92 N | -11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -543,26 N | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 Tr | 925,14% |
Tổng tài sản | 41,53 Tr | 100,08% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | 173,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -545,92 N | -11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,79 N | -93,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -285,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,02 Tr | 509,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | 791,30% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | -232,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web