Trang chủW3W • FRA
add
Watts Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 €
Mức chênh lệch một ngày
236,00 € - 236,00 €
Phạm vi một năm
160,00 € - 244,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 643,70 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 187,20 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | 100,90 Tr | 23,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | 14,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,09 | 25,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,20 Tr | 22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,50 Tr | 31,23% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 10,98% |
Tổng nợ | 752,50 Tr | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,90 Tr | 23,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,70 Tr | -18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,60 Tr | -1.213,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,40 Tr | 49,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,50 Tr | -23,17% |
Dòng tiền tự do | 33,70 Tr | -59,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.800