Trang chủW8M1 • FRA
add
RPCG Non-Voting DR
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 € - 0,0060 €
Giá trị vốn hóa thị trường
352,26 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 194,16 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 107,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 107,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,27 Tr | 17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,73 Tr | 14,16% |
Tổng tài sản | 9,04 T | -0,80% |
Tổng nợ | 5,21 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 107,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,65 Tr | -106,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 Tr | 101,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | 46,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,53 Tr | -163,86% |
Dòng tiền tự do | 435,58 Tr | 372,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.128