Trang chủW8M1 • FRA
add
RPCG Non-Voting DR
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 € - 0,0050 €
Giá trị vốn hóa thị trường
352,26 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | -17,01% |
Chi phí hoạt động | 191,73 Tr | -4,96% |
Thu nhập ròng | -20,23 Tr | -239,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -268,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,34 Tr | -57,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,80 Tr | 247,28% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 4,63% |
Tổng nợ | 5,45 T | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,23 Tr | -239,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,90 Tr | 139,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,44 Tr | 188,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,37 Tr | -78,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,97 Tr | 173,68% |
Dòng tiền tự do | 207,60 Tr | 1.289,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.128