Trang chủWA1 • ASX
add
WA1 Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,65 $
Mức chênh lệch một ngày
20,10 $ - 21,13 $
Phạm vi một năm
9,80 $ - 22,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T AUD
Số lượng trung bình
192,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | 70,82% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -63,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -34,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,80 Tr | 55,09% |
Tổng tài sản | 130,26 Tr | 72,61% |
Tổng nợ | 4,32 Tr | 24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -63,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -451,77 N | 1,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,27 Tr | -86,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,66 N | -100,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,87 Tr | -145,50% |
Dòng tiền tự do | -6,87 Tr | -38,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web