Trang chủWA1 • ASX
add
WA1 Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 $
Mức chênh lệch một ngày
13,31 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
9,79 $ - 23,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
901,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
193,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 211,18% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -182,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -213,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,94 Tr | 176,14% |
Tổng tài sản | 75,47 Tr | 204,31% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 54,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -182,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,99 N | -51,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | -317,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,92 Tr | 293,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,10 Tr | 307,54% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | -142,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web