Trang chủWAI • NASDAQ
add
Top KingWin Ltd
3,36 $
Sau giờ giao dịch:(7,14%)-0,24
3,12 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:43:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 3,83 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 275,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 Tr USD
Số lượng trung bình
326,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | 152,90% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -23,11% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 13,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,57 | 65,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | -28,34% |
Tổng tài sản | 42,28 Tr | 453,04% |
Tổng nợ | 5,40 Tr | 145,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,57 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 13,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,03 N | 48,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,15 N | 1.426,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,81 N | -50,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,12 N | 67,86% |
Dòng tiền tự do | -70,70 N | 72,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
85