Trang chủWAK • ASX
add
Wa Kaolin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
126,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 Tr | 144,86% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -51,71% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 46,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,50 | 78,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | 2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 Tr | 376,29% |
Tổng tài sản | 39,68 Tr | 8,32% |
Tổng nợ | 31,02 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 46,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | 24,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,52 N | 78,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 94,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 177,91% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 14,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web