Trang chủWAM • CVE
add
Alaska Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
275,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -13,90% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 9,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | 14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,34 N | -70,61% |
Tổng tài sản | 8,65 Tr | -76,02% |
Tổng nợ | 6,35 Tr | 87,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 9,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,08 N | 59,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,22 N | 75,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 967,39 N | 1.653,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,10 N | 99,15% |
Dòng tiền tự do | -150,43 N | 91,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6