Trang chủWAMFF • OTCMKTS
add
Alaska Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
178,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -35,51% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 28,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -2,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 37,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,45 N | -87,00% |
Tổng tài sản | 8,15 Tr | -77,73% |
Tổng nợ | 4,35 Tr | 28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 28,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | 45,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,42 N | -66,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -906,36 N | -121,27% |
Dòng tiền tự do | -243,25 N | 0,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6