Trang chủWAR • ASX
add
WAM Strategic Value Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
266,99 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,16 Tr | -62,31% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -51,44% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -58,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,50 | 10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,39 Tr | 153,76% |
Tổng tài sản | 240,13 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 8,43 Tr | -26,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -58,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 Tr | 199,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | 778,45% |
Dòng tiền tự do | 2,20 Tr | -65,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997