Trang chủWAS • WSE
add
WASKO SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,53 zł - 1,54 zł
Phạm vi một năm
1,39 zł - 1,93 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
140,43 Tr PLN
Số lượng trung bình
22,65 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,35 Tr | 28,55% |
Chi phí hoạt động | 16,04 Tr | 23,66% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 173,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 112,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 Tr | 42,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,61 Tr | 76,25% |
Tổng tài sản | 431,08 Tr | 3,36% |
Tổng nợ | 183,69 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 173,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,80 Tr | 2.051,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 33,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,85 Tr | -1.763,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 Tr | 1.042,66% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | 144,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.200