Trang chủWAS • WSE
add
WASKO SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,84 zł - 1,88 zł
Phạm vi một năm
1,39 zł - 2,01 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
167,78 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,45 N
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,43 Tr | 21,73% |
Chi phí hoạt động | 16,92 Tr | 18,95% |
Thu nhập ròng | 483,00 N | 86,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,43 Tr | 12,82% |
Tổng tài sản | 441,71 Tr | 1,30% |
Tổng nợ | 190,15 Tr | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,00 N | 86,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,97 Tr | 57,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | 27,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 0,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,06 Tr | 52,10% |
Dòng tiền tự do | -19,08 Tr | 38,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.200