Trang chủWAS • WSE
add
WASKO SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,68 zł - 1,76 zł
Phạm vi một năm
1,39 zł - 2,01 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
156,85 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,58 N
Tỷ số P/E
13,53
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,32 Tr | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 19,32 Tr | 1,13% |
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | 518,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 Tr | 126,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,71 Tr | 87,66% |
Tổng tài sản | 467,63 Tr | 6,38% |
Tổng nợ | 215,14 Tr | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | 518,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | 95,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 Tr | -37,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -190,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,20 Tr | 85,19% |
Dòng tiền tự do | -385,12 N | 99,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.200