Trang chủWAST • OTCMKTS
add
Waste Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 Tr USD
Số lượng trung bình
189,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 324,10 N | 134,88% |
Thu nhập ròng | 577,00 N | 445,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 435,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,42 N | 6.559,97% |
Tổng tài sản | 881,60 N | 1.828,59% |
Tổng nợ | 4,54 Tr | 48,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 N | 445,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,32 N | -550,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,82 N | 467,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,50 N | -7.210,92% |
Dòng tiền tự do | -474,13 N | -612,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2