Trang chủWAT • ASX
add
Waterco
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 $
Mức chênh lệch một ngày
5,24 $ - 5,40 $
Phạm vi một năm
5,24 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
19,25
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,09 Tr | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 25,71 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -46,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -43,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 Tr | -5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,52 Tr | 45,95% |
Tổng tài sản | 264,24 Tr | 1,96% |
Tổng nợ | 121,60 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -46,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,91 Tr | 121,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,50 N | 6,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | 35,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 Tr | 267,00% |
Dòng tiền tự do | 4,89 Tr | -8,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
931