Trang chủWAT • NYSE
add
Waters Corp
Giá đóng cửa hôm trước
303,19 $
Phạm vi một năm
279,62 $ - 423,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,05 T USD
Số lượng trung bình
877,79 N
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,70 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 233,22 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 121,38 Tr | 18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | 14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | 1,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,11 Tr | 4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,87 Tr | 13,20% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 1,83% |
Tổng nợ | 2,63 T | -19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,38 Tr | 18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,55 Tr | -1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,25 Tr | 11,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,25 Tr | 40,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,52 Tr | 199,53% |
Dòng tiền tự do | 178,62 Tr | -17,63% |
Giới thiệu
Waters Corporation, headquartered in Milford, Massachusetts, provides analytical instruments and software used for chromatography, mass spectrometry, laboratory informatics, and rheometry by the life, materials and food sciences industries.
The company has primary manufacturing facilities in 9 U.S. locations as well as 11 international locations including Wexford, Wilmslow, Birmingham, Hüllhorst, Singapore, Bangalore, Beijing, and Shanghai.
Major brands include ACQUITY UPC² / UPLC Systems and columns, Xevo mass spectrometry systems, Synapt MS / HDMS systems, Zodiac HPLC columns, XTerra HPLC columns, XBridge columns, Alliance HPLC systems, Empower chromatography software, MassLynx mass spectrometry software, Oasis sample preparation products, and NuGenesis lab management system.
The company's primary competitors are Agilent Technologies, Thermo Fisher Scientific, Revvity, and Danaher. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.600