Trang chủWATR • CVE
add
Current Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,91 N | -55,46% |
Chi phí hoạt động | 162,77 N | -31,69% |
Thu nhập ròng | -222,03 N | 29,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,69 | -57,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,63 N | 15,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,12 N | -50,89% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -36,13% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -631,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -651,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,03 N | 29,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 N | 109,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,04 N | -13,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,08 N | 73,59% |
Dòng tiền tự do | 93,22 N | 1.030,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web