Trang chủWATR • LON
add
Water Intelligence PLC
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
270,00 GBX - 274,00 GBX
Phạm vi một năm
257,75 GBX - 430,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
45,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
45,22 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,51 Tr | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 17,75 Tr | 13,51% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -7,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 Tr | 4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 Tr | -24,23% |
Tổng tài sản | 121,00 Tr | 22,40% |
Tổng nợ | 52,94 Tr | 49,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -7,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 7,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -92,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | 32,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,30 N | 44,04% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | -25,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
526