Trang chủWAVE • CVE
add
Waverley Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
810,00 N CAD
Số lượng trung bình
16,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,34 N | — |
Chi phí hoạt động | 161,90 N | -28,26% |
Thu nhập ròng | -36,08 N | 86,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 N | 101,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,62 N | 165,42% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | 81,17% |
Tổng nợ | 3,59 Tr | 60,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,08 N | 86,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,55 N | -44,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,84 N | -78,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,31 N | -8.538,12% |
Dòng tiền tự do | -412,78 N | -1.007,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web