Trang chủWAVE • CVE
add
Waverley Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 275,66 N | 1.129,68% |
Chi phí hoạt động | 256,99 N | 5,55% |
Thu nhập ròng | -237,99 N | 12,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,33 | 92,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,78 N | 26,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,63 N | -71,74% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | -28,49% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,99 N | 12,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,86 N | -397,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,26 N | -92,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,60 N | -143,23% |
Dòng tiền tự do | -81,33 N | -166,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web