Trang chủWAWIF • OTCMKTS
add
Wallenius Wilhelmsen ASA
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,79 $ - 7,79 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 11,40 $
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 163,00 Tr | 13,19% |
Thu nhập ròng | 380,00 Tr | 30,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,15 | 30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -16,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,00 Tr | -6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -16,94% |
Tổng tài sản | 8,18 T | -4,76% |
Tổng nợ | 4,84 T | -12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,00 Tr | 30,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,00 Tr | 16,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,00 Tr | 2.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -923,00 Tr | -60,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,00 Tr | -42,92% |
Dòng tiền tự do | -190,75 Tr | -117,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
12.000