Trang chủWAWIF • OTCMKTS
add
Wallenius Wilhelmsen ASA
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,40 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 10,65 $
Số lượng trung bình
687,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 165,00 Tr | 15,38% |
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | 8,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,16 | 10,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -10,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,00 Tr | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -41,01% |
Tổng tài sản | 7,80 T | -10,72% |
Tổng nợ | 4,66 T | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | 8,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 482,00 Tr | -11,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | 52,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -740,00 Tr | -144,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,00 Tr | -251,60% |
Dòng tiền tự do | 245,38 Tr | -59,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
12.000