Trang chủWB • NASDAQ
add
Weibo Corp
11,24 $
Trước giờ mở cửa:(0,18%)-0,020
11,22 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 00:17:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 $
Mức chênh lệch một ngày
11,12 $ - 11,43 $
Phạm vi một năm
7,10 $ - 12,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
7,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,80 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 195,78 Tr | -7,96% |
Thu nhập ròng | 125,68 Tr | 12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,26 | 10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,10 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -25,68% |
Tổng tài sản | 6,54 T | -7,93% |
Tổng nợ | 2,86 T | -22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,68 Tr | 12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Weibo Corporation is a Chinese social network company known for the microblogging website Sina Weibo. It is based in Beijing, China. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
4.982