Trang chủWBE • CVE
add
Westbond Enterprises Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,58 N
Tỷ số P/E
45,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,03 Tr | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 283,23 N | 4,71% |
Thu nhập ròng | 174,63 N | 145,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 108,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,46 N | 30,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,43 N | 297,47% |
Tổng tài sản | 12,40 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 4,47 Tr | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,63 N | 145,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,04 N | -68,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,90 N | 34,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,15 N | 82,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,99 N | 102,27% |
Dòng tiền tự do | 125,90 N | -77,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web