Trang chủWBE • CVE
add
Westbond Enterprises Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 270,49 N | 9,26% |
Thu nhập ròng | 71,06 N | -4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,06 N | -8,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,80 N | -29,98% |
Tổng tài sản | 12,16 Tr | -9,93% |
Tổng nợ | 4,46 Tr | -21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,06 N | -4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 637,25 N | 173,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,76 N | 11,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,77 N | -906,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,72 N | -68,85% |
Dòng tiền tự do | 550,51 N | 322,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web