Trang chủWBGD • CNSX
add
Waraba Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,82 N | -40,97% |
Thu nhập ròng | -248,94 N | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,15 N | 39,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 N | -80,88% |
Tổng tài sản | 114,84 N | -56,75% |
Tổng nợ | 611,35 N | 79,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -496,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -254,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,94 N | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,21 N | 48,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,21 N | 33,89% |
Dòng tiền tự do | -58,00 | 99,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web