Trang chủWBGR-B • STO
add
Wastbygg Gruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,65 kr - 11,20 kr
Phạm vi một năm
7,90 kr - 52,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
563,35 Tr SEK
Số lượng trung bình
19,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 34,26% |
Chi phí hoạt động | 78,00 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -156,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,73 | -90,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,75 Tr | 17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,00 Tr | 44,77% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -25,11% |
Tổng nợ | 2,16 T | -29,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -156,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,00 Tr | 70,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 97,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,00 Tr | -11,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,00 Tr | 438,10% |
Dòng tiền tự do | -178,12 Tr | -282,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
468