Trang chủWBI • LON
add
Woodbois Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,12 GBX - 0,14 GBX
Phạm vi một năm
0,12 GBX - 0,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
69,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | -25,06% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -21,78% |
Thu nhập ròng | 20,00 N | 101,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 101,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,00 N | 80,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,00 N | -84,64% |
Tổng tài sản | 217,91 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 66,68 Tr | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 N | 101,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -705,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 N | 93,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -45,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,50 N | -109,47% |
Dòng tiền tự do | 25,38 N | 102,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
420