Trang chủWBSR • OTCMKTS
add
Webstar Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,14 Tr USD
Số lượng trung bình
28,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,85 N | 376,65% |
Thu nhập ròng | -198,94 N | -378,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 N | 4.957,79% |
Tổng tài sản | 607,96 N | 8.326,33% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | 81,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,94 N | -378,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,79 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 N | — |
Dòng tiền tự do | -517,71 N | -14.095,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1