Trang chủWBSR • OTCMKTS
add
Webstar Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 Tr USD
Số lượng trung bình
69,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,17 N | -93,11% |
Thu nhập ròng | -33,17 N | 84,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 | -88,24% |
Tổng tài sản | 20,37 N | 2.949,25% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | -74,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -238,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,17 N | 84,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,46 N | -598,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,32 N | 594,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,00 | — |
Dòng tiền tự do | -12,02 N | -115,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1