Trang chủWBUYF • OTCMKTS
add
Webuy Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,08 Tr | 15,39% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 27,55% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 19,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,35 | 30,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | 19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | 163,09% |
Tổng tài sản | 29,84 Tr | 158,96% |
Tổng nợ | 24,27 Tr | 35,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 19,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -527,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,05 N | 160,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 849,22 N | 104,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -432,25% |
Dòng tiền tự do | -810,53 N | 37,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
218