Trang chủWC1 • ASX
add
West Cobar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,28 N | -38,31% |
Chi phí hoạt động | 629,03 N | -80,53% |
Thu nhập ròng | -186,66 N | 93,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,13 | 89,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -365,78 N | 71,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,27 N | 20,85% |
Tổng tài sản | 8,64 Tr | -1,62% |
Tổng nợ | 369,59 N | -58,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,66 N | 93,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,06 N | 53,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 287,91 N | -60,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,62 N | 80,48% |
Dòng tiền tự do | -23,74 N | -104,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web