Trang chủWC8 • ASX
add
Wildcat Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,64 N | 69.932,39% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | -892,86 N | 33,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,39 | 99,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,09 Tr | -28,62% |
Tổng tài sản | 257,55 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 4,45 Tr | -59,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -892,86 N | 33,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -990,78 N | -1.251,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | 58,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,69 N | 249,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | 49,70% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | 53,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15