Trang chủWCE • CVE
add
WesCan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 683,54 N | -25,53% |
Chi phí hoạt động | 323,43 N | -10,84% |
Thu nhập ròng | -192,68 N | -42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,19 | -90,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,22 N | 238,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,54 N | 15,57% |
Tổng tài sản | 7,19 Tr | 20,47% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | 42,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,68 N | -42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,72 N | -4,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -1.960,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 1.161,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,22 N | 232,18% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -663,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web