Trang chủWCEHB • KLSE
add
WCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,80 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T MYR
Số lượng trung bình
712,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,16 Tr | -34,42% |
Chi phí hoạt động | 313,00 N | -67,29% |
Thu nhập ròng | -10,58 Tr | 56,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,00 | 33,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,56 Tr | 373,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,51 Tr | -49,71% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 2,73% |
Tổng nợ | 6,70 T | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,58 Tr | 56,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,09 Tr | 4.292,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,86 Tr | 110,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | -108,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,45 Tr | 141,41% |
Dòng tiền tự do | -105,69 Tr | 58,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
291