Trang chủWCN • ASX
add
White Cliff Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 18,61% |
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | 2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | -176,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,51 Tr | 274,89% |
Tổng tài sản | 17,95 Tr | 222,45% |
Tổng nợ | 7,50 Tr | 2.314,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | 2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 Tr | -108,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,75 N | 794,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,16 Tr | 204,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 Tr | 336,88% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -970,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web