Trang chủWCP • TSE
add
Whitecap Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 $
Mức chênh lệch một ngày
11,67 $ - 11,91 $
Phạm vi một năm
6,87 $ - 11,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,40 T CAD
Số lượng trung bình
5,58 Tr
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 90,71% |
Chi phí hoạt động | 604,10 Tr | 419,43% |
Thu nhập ròng | 204,20 Tr | -25,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,19 | -60,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,60 Tr | 33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,10 Tr | 160,06% |
Tổng tài sản | 19,03 T | 93,67% |
Tổng nợ | 8,12 T | 93,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,20 Tr | -25,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 897,50 Tr | 61,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,00 Tr | -124,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -374,50 Tr | -15,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 279,89 Tr | 8,10% |
Giới thiệu
Whitecap Resources is a Canadian public oil company based in Calgary, Alberta, with operations in Alberta, Saskatchewan, and British Columbia. In 2018, it produced 74,415 barrels of energy per day, with 85% of production consisting of crude oil and other liquids. It is listed on the Toronto Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
567