Trang chủWCT • KLSE
add
WCT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,74 RM - 0,77 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 1,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T MYR
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,78 Tr | 46,89% |
Chi phí hoạt động | 60,58 Tr | 35,29% |
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -46,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -63,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,64 Tr | 37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,11 Tr | 183,56% |
Tổng tài sản | 8,14 T | -4,90% |
Tổng nợ | 4,34 T | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -46,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,05 Tr | 9.250,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 710,88 Tr | 7.035,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -879,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,65 Tr | 77,96% |
Dòng tiền tự do | 2,11 T | 990,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.401