Trang chủWCU • CVE
add
World Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
657,33 N CAD
Số lượng trung bình
899,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 831,66 N | -36,81% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -831,66 N | 36,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,63 N | 202,48% |
Tổng tài sản | 21,92 Tr | -37,25% |
Tổng nợ | 6,85 Tr | 45,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,26 N | 133,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -712,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 732,61 N | 114,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,21 N | 785,70% |
Dòng tiền tự do | -235,36 N | -148,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1