Trang chủWCW • LON
add
Walker Crips Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,80 GBX - 13,00 GBX
Phạm vi một năm
12,80 GBX - 25,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 7,37 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | -544,50 N | -641,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,91 | -627,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,67 Tr | -9,12% |
Tổng tài sản | 48,41 Tr | 1,80% |
Tổng nợ | 28,29 Tr | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,50 N | -641,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,00 N | -209,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -103,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,50 N | -108,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,50 N | -217,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
219