Trang chủWDH • NYSE
add
Waterdrop Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,24 Tr USD
Số lượng trung bình
316,60 N
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 974,86 Tr | 38,45% |
Chi phí hoạt động | 385,98 Tr | 18,85% |
Thu nhập ròng | 158,47 Tr | 60,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | 15,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 31,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,66 Tr | 176,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -38,46% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 6,18% |
Tổng nợ | 1,54 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,47 Tr | 60,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.057