Trang chủWDH • NYSE
add
Waterdrop Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
509,44 Tr USD
Số lượng trung bình
494,86 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,96 Tr | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 324,13 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | 140,16 Tr | 58,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,73 | 28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 40,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,23 Tr | 79,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -43,26% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 7,27% |
Tổng nợ | 1,51 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,16 Tr | 58,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.057