Trang chủWDH • NYSE
add
Waterdrop Inc - ADR
1,43 $
Sau giờ giao dịch:(1,39%)+0,020
1,45 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 18:23:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
515,43 Tr USD
Số lượng trung bình
155,94 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,69 Tr | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 303,58 Tr | -7,19% |
Thu nhập ròng | 108,20 Tr | 34,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,79 Tr | 58,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -44,44% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 6,14% |
Tổng nợ | 1,55 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,20 Tr | 34,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.057