Trang chủWDLF • OTCMKTS
add
Decentral Life Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr USD
Số lượng trung bình
6,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 944,41 N | 223,28% |
Chi phí hoạt động | 260,22 N | -60,22% |
Thu nhập ròng | 727,39 N | 134,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,02 | 110,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,31 N | 25.584,28% |
Tổng tài sản | 845,67 N | 106,88% |
Tổng nợ | 252,09 N | -53,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 63,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,39 N | 134,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 395,99 N | 226,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,45 N | -162,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,53 N | 33.953,86% |
Dòng tiền tự do | 107,50 N | 127,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 2013
Trang web
Nhân viên
7