Trang chủWDPSF • OTCMKTS
add
Warehouses de Pauw NV
Giá đóng cửa hôm trước
24,62 $
Phạm vi một năm
17,70 $ - 26,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T EUR
Số lượng trung bình
557,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,83 Tr | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 10,41 Tr | 39,71% |
Thu nhập ròng | 107,50 Tr | 17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,56 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,46 Tr | 15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 Tr | -43,44% |
Tổng tài sản | 8,75 T | 12,52% |
Tổng nợ | 3,87 T | 25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,50 Tr | 17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,22 Tr | -15,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,10 Tr | 53,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,24 Tr | -90,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | -92,15% |
Dòng tiền tự do | 53,12 Tr | -8,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
128