Trang chủWEALTH • NSE
add
Wealth First Portfolio Managers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.042,00 ₹ - 1.145,00 ₹
Phạm vi một năm
415,00 ₹ - 1.720,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T INR
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,90 Tr | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 34,55 Tr | 18,71% |
Thu nhập ròng | 92,66 Tr | -8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,90 | -12,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,50 Tr | 50,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,66 Tr | -8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
73