Trang chủWEB • CVE
add
Westbridge Renewable Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,29 N
Tỷ số P/E
3,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 47,03% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -203,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -61,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,17 Tr | 57,85% |
Tổng tài sản | 51,50 Tr | -27,33% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | -92,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -203,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -11,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,23 N | -55,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,83 N | 98,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | 80,58% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -378,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5