Trang chủWEB • EBR
add
Warehouses Estates Belgium SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 €
Mức chênh lệch một ngày
37,00 € - 37,20 €
Phạm vi một năm
34,80 € - 40,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
130,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
719,00
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 Tr | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 559,84 N | 45,36% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 350,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,06 | 314,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,24 N | -82,13% |
Tổng tài sản | 340,84 Tr | 5,70% |
Tổng nợ | 159,51 Tr | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 350,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 Tr | 18,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 82,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | -175,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,97 N | 332,40% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | 10,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1