Trang chủWEBELSOLAR • NSE
add
Websol Energy System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,10 ₹ - 95,48 ₹
Phạm vi một năm
80,35 ₹ - 186,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,10 T INR
Số lượng trung bình
8,17 Tr
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 519,30 Tr | 69,60% |
Thu nhập ròng | 463,20 Tr | 10,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,54 | -5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 721,00 Tr | 15,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,00 Tr | 14,96% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 74,53% |
Tổng nợ | 3,17 T | 45,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,20 Tr | 10,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
333