Trang chủWEC • ASX
add
White Energy Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 N | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 793,50 N | -45,52% |
Thu nhập ròng | -755,00 N | -5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 N | -0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -795,00 N | 40,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -14,13% |
Tổng tài sản | 12,92 Tr | -2,62% |
Tổng nợ | 56,69 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,00 N | -5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,50 N | 12,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,50 N | 25,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 10,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 946,50 N | 74,63% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 17,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2