Trang chủWED • FRA
add
Webster Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 €
Mức chênh lệch một ngày
47,80 € - 47,80 €
Phạm vi một năm
35,00 € - 59,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 688,57 Tr | 15,99% |
Chi phí hoạt động | 332,08 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 261,22 Tr | 35,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,94 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,54 | 14,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -4,22% |
Tổng tài sản | 83,19 T | 4,71% |
Tổng nợ | 73,73 T | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,22 Tr | 35,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Webster Bank is an American commercial bank based in Stamford, Connecticut. It has 177 branches and 316 ATMs located in Connecticut; Massachusetts; Rhode Island; New Jersey; Westchester, Orange, Ulster, and Rockland counties in New York as well as New York City. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.352