Trang chủWEF • TSE
add
Western Forest Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
292,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,50 Tr | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 36,50 Tr | 15,87% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 281,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | 266,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 283,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 Tr | 185,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | 92,00% |
Tổng tài sản | 860,70 Tr | -7,02% |
Tổng nợ | 280,90 Tr | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 281,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | 79,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,30 Tr | 110,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,70 Tr | -1.602,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | -1.650,00% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | 90,55% |
Giới thiệu
Western Forest Products Inc. is a Canadian lumber company based in Vancouver, British Columbia, Canada. Wikipedia
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.841