Trang chủWEGYF • OTCMKTS
add
Westbridge Renewable Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 293,02% |
Thu nhập ròng | 22,68 Tr | 2.801,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -297,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,39 Tr | 905,68% |
Tổng tài sản | 65,54 Tr | 13,36% |
Tổng nợ | 13,28 Tr | -74,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,68 Tr | 2.801,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | 59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,69 Tr | 1.076,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,38 Tr | -4.130,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,85 Tr | 549,48% |
Dòng tiền tự do | 22,42 Tr | 197,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3