Trang chủWEHA • IDX
add
Weha Transportasi Indonesia TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
99,00 Rp - 103,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 163,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
148,98 T IDR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,30 T | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 16,20 T | 11,79% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -34,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -40,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 T | -10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,85 T | -32,09% |
Tổng tài sản | 389,96 T | 10,44% |
Tổng nợ | 140,12 T | 15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -34,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 T | 20,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 T | 21,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,47 T | 19,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | 65,63% |
Dòng tiền tự do | 774,39 Tr | -98,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
903