Trang chủWEL • ASX
add
Winchester Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,43 N | -31,62% |
Chi phí hoạt động | 433,88 N | -33,68% |
Thu nhập ròng | -154,02 N | 74,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,03 | 63,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,12 N | 13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,84 N | 66,50% |
Tổng tài sản | 8,03 Tr | -12,92% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,02 N | 74,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,14 N | -40,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,33 N | 78,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,77 N | 2.096,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,82 N | 199,24% |
Dòng tiền tự do | 25,98 N | 121,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web