Trang chủWENN • NASDAQ
add
Wen Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 $
Mức chênh lệch một ngày
10,24 $ - 10,29 $
Phạm vi một năm
9,67 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,19 Tr USD
Số lượng trung bình
39,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,97 N | — |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,31 N | — |
Tổng tài sản | 302,73 Tr | — |
Tổng nợ | 315,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,65 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 921,31 N | — |
Dòng tiền tự do | -230,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025