Trang chủWERN • NASDAQ
add
Werner Enterprises Inc
29,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,57 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:06:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,79 $
Mức chênh lệch một ngày
28,68 $ - 29,60 $
Phạm vi một năm
23,02 $ - 40,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
72,68
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 771,50 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 143,66 Tr | 10,53% |
Thu nhập ròng | -20,58 Tr | -413,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | -403,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,66 Tr | -16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,98 Tr | -6,73% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -4,82% |
Tổng nợ | 1,54 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,58 Tr | -413,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,14 Tr | -27,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,84 Tr | 58,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,09 Tr | -180,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,00 N | 97,24% |
Dòng tiền tự do | 6,68 Tr | 133,33% |
Giới thiệu
Werner Enterprises, Inc. is an American transportation and logistics company, serving the United States, Mexico and Canada. Werner Enterprises stated that it had 2023 revenues of $3.28 billion and over 14,000 employees and contractors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.896