Trang chủWERN • NASDAQ
add
Werner Enterprises Inc
29,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,46 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 $
Mức chênh lệch một ngày
29,26 $ - 30,20 $
Phạm vi một năm
29,26 $ - 42,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T USD
Số lượng trung bình
815,45 N
Tỷ số P/E
53,93
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,68 Tr | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 151,62 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | 11,89 Tr | -49,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -44,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -79,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,86 Tr | -26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,75 Tr | -33,98% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -3,35% |
Tổng nợ | 1,56 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,89 Tr | -49,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,03 Tr | -39,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,98 Tr | -6,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,30 Tr | 26,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,91 Tr | -173,32% |
Dòng tiền tự do | -45,17 Tr | -179,92% |
Giới thiệu
Werner Enterprises, Inc. is an American transportation and logistics company, serving the United States, Mexico and Canada. Werner Enterprises stated that it had 2023 revenues of $3.28 billion and over 14,000 employees and contractors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.896