Trang chủWESR • TLV
add
Wesure Global Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
482,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
493,80 ILA - 493,80 ILA
Phạm vi một năm
201,00 ILA - 573,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
647,91 Tr ILS
Số lượng trung bình
66,06 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 111,22 Tr | 14,11% |
Thu nhập ròng | 12,98 Tr | -34,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -39,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,35 Tr | -47,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 10,26% |
Tổng tài sản | 19,11 T | 8,32% |
Tổng nợ | 18,25 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,98 Tr | -34,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,20 Tr | -102,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,21 Tr | 14,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,54 Tr | 513,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,88 Tr | -109,51% |
Dòng tiền tự do | 7,98 T | 9,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
96