Trang chủWESR • TLV
add
Wesure Global Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.468,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.498,00 ILA - 1.590,00 ILA
Phạm vi một năm
401,00 ILA - 1.590,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T ILS
Số lượng trung bình
122,62 N
Tỷ số P/E
1,44
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 30,75 Tr | 93,76% |
Thu nhập ròng | 76,47 Tr | 25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 10,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,84 Tr | 11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,88 T | 53,02% |
Tổng tài sản | 19,30 T | 1,10% |
Tổng nợ | 17,70 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,47 Tr | 25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,37 Tr | -130,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,26 Tr | -7,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,59 Tr | 2.198,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,96 Tr | 222,52% |
Dòng tiền tự do | -533,06 Tr | -24,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
96