Trang chủWEST • CNSX
add
West Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,66 N | -86,69% |
Thu nhập ròng | -114,66 N | 85,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,52 N | 221,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 N | -98,68% |
Tổng tài sản | 6,03 Tr | -34,82% |
Tổng nợ | 348,41 N | 32,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,66 N | 85,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,97 N | 94,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,63 N | 228,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,00 | -100,08% |
Dòng tiền tự do | 31,48 N | 104,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web